ậm ạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ậm ạch+ adj
- Labouring, ploughing, plodding
- xe bò ậm ạch lên dốc
the cart laboured up the slope
- công việc làm cứ ậm ạch mãi
the job keeps plodding on
- xe bò ậm ạch lên dốc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ậm ạch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ậm ạch":
ậm ạch ấm ách âm hạch - Những từ có chứa "ậm ạch":
ậm à ậm ạch ậm ạch
Lượt xem: 721